Trang chủHPURF • OTCMKTS
add
Hexagon Purus ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,14 $
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,04 Tr | 43,00% |
Chi phí hoạt động | 347,88 Tr | 16,39% |
Thu nhập ròng | -144,72 Tr | 24,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,60 | 47,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 25,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,80 Tr | 42,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,84 Tr | -52,54% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 22,04% |
Tổng nợ | 2,88 T | 72,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,72 Tr | 24,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,50 Tr | 59,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,37 Tr | -16,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,26 Tr | -18,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,16 Tr | 32,63% |
Dòng tiền tự do | -204,78 Tr | 41,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
756