Trang chủHPX • FRA
add
Hisamitsu
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 €
Mức chênh lệch một ngày
21,80 € - 21,80 €
Phạm vi một năm
21,40 € - 28,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
314,26 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,28 T | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 20,04 T | 6,91% |
Thu nhập ròng | 4,46 T | 3,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 1,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 T | 2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,90 T | -8,02% |
Tổng tài sản | 336,10 T | -4,10% |
Tổng nợ | 67,48 T | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 T | 3,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1847
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.799