Trang chủHPY • CVE
add
Happy Creek Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
355,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -45,65 N | -166,30% |
Thu nhập ròng | 45,65 N | 166,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,98 N | 452,58% |
Tổng tài sản | 14,28 Tr | -22,93% |
Tổng nợ | 209,20 N | -83,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,65 N | 166,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,28 N | -198,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,90 N | 30,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,18 N | -382,20% |
Dòng tiền tự do | 30,62 N | 90,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web