Trang chủHPY • CVE
add
Happy Creek Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,49 N | 69,81% |
Thu nhập ròng | -48,74 N | -14,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,38 N | 144,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,48 N | 92,83% |
Tổng tài sản | 18,71 Tr | -0,56% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -22,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,74 N | -14,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,89 N | -1.913,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,80 N | -119,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,30 N | 1.517,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,61 N | 3.402,07% |
Dòng tiền tự do | -432,38 N | -6.771,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web