Trang chủHPY • CVE
add
Happy Creek Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,84 N | -98,55% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -991,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,02 N | 190,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,39 N | 442,77% |
Tổng tài sản | 14,21 Tr | -23,08% |
Tổng nợ | 254,63 N | -76,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -991,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,45 N | -39,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,13 N | 387,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,68 N | 326,47% |
Dòng tiền tự do | -925,27 N | -1.726,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web