Trang chủHQI • NASDAQ
add
Hirequest Inc
7,90 $
Sau giờ giao dịch:(2,03%)+0,16
8,06 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 $
Mức chênh lệch một ngày
7,84 $ - 8,49 $
Phạm vi một năm
7,61 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,46 Tr USD
Số lượng trung bình
16,02 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,50 Tr | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 204,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,12 | 215,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 Tr | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -32,02% |
Tổng tài sản | 94,94 Tr | -7,52% |
Tổng nợ | 27,12 Tr | -31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 204,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | -75,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 366,00 N | 226,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | 8,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -256,21% |
Dòng tiền tự do | 377,50 N | -89,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
92