Trang chủHRGN • OTCMKTS
add
Harvard Apparatus Regenertv Tchnlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 Tr USD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,00 N | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -18,59% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 18,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 N | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | 535,29% |
Tổng tài sản | 3,42 Tr | 41,41% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -38,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 18,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,00 N | 21,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -758,00 N | -373,75% |
Dòng tiền tự do | -192,00 N | -248,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8