Trang chủHRI • NYSE
add
Herc Holdings Inc
125,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)+1,77
127,00 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:25:45 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
129,35 $
Mức chênh lệch một ngày
122,08 $ - 129,72 $
Phạm vi một năm
96,19 $ - 246,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T USD
Số lượng trung bình
472,48 N
Tỷ số P/E
145,16
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 172,00 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -142,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,87 | -28,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,00 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | 14,02 T | 85,06% |
Tổng nợ | 12,11 T | 94,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,00 Tr | -24,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 T | -995,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 T | 4.406,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | -28,57% |
Dòng tiền tự do | 189,25 Tr | 73,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Nhân viên
7.600