Trang chủHRI • NYSE
add
Herc Holdings Inc
199,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
199,11 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 18:26:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
211,06 $
Mức chênh lệch một ngày
198,29 $ - 211,00 $
Phạm vi một năm
124,70 $ - 246,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T USD
Số lượng trung bình
318,42 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,00 Tr | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,35 | 8,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,00 Tr | 12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 Tr | 100,00% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 18,56% |
Tổng nợ | 6,70 T | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,00 Tr | 20,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,00 Tr | -37,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,00 Tr | 88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 Tr | 111,76% |
Dòng tiền tự do | 89,00 Tr | 139,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
7.200