Trang chủHRK • CNSX
add
Highrock Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
643,96 N CAD
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,57 N | 327,98% |
Thu nhập ròng | -116,59 N | -353,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 N | -20,31% |
Tổng tài sản | 673,30 N | 199,90% |
Tổng nợ | 278,53 N | 4.644,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,59 N | -353,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,46 N | 183,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,76 N | -155.438,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,30 N | -56,02% |
Dòng tiền tự do | -48,49 N | 5,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web