Trang chủHRN • ASX
add
Horizon Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
119,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -19,00 N | -65,22% |
Chi phí hoạt động | 532,50 N | 69,05% |
Thu nhập ròng | -494,50 N | -68,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 N | 1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,00 N | -164,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,00 N | 129,68% |
Tổng tài sản | 48,30 Tr | 9,51% |
Tổng nợ | 14,76 Tr | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,50 N | -68,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,00 N | 10,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -238,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 1.415,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | -142,23% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -387,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1