Trang chủHROW • NASDAQ
add
Harrow Inc
50,20 $
Trước giờ mở cửa:(1,37%)-0,69
49,51 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 08:45:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,20 $
Phạm vi một năm
20,85 $ - 50,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
662,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,64 Tr | 45,44% |
Chi phí hoạt động | 39,18 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 124,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 116,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 760,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,31 Tr | 351,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,46 Tr | 4,60% |
Tổng tài sản | 363,07 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 316,41 Tr | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 124,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,59 Tr | 462,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | 62,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,96 Tr | 788,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,33 Tr | 1.206,00% |
Dòng tiền tự do | 12,92 Tr | -68,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
382