Trang chủHROW • NASDAQ
add
Harrow Inc
38,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,52 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:35:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,04 $
Mức chênh lệch một ngày
37,69 $ - 39,77 $
Phạm vi một năm
20,85 $ - 54,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
851,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,74 Tr | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 36,10 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 177,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 159,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 Tr | 264,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,81 Tr | -22,93% |
Tổng tài sản | 345,03 Tr | 12,52% |
Tổng nợ | 295,73 Tr | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 177,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -803,00 N | 70,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,00 N | -105,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,67 Tr | -17.452,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,76 Tr | -666,38% |
Dòng tiền tự do | -3,40 Tr | -52,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
382