Trang chủHROW • NASDAQ
add
Harrow Inc
25,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,07 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:02:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,83 $
Mức chênh lệch một ngày
23,64 $ - 25,30 $
Phạm vi một năm
9,87 $ - 59,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
893,85 Tr USD
Số lượng trung bình
631,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,83 Tr | 83,83% |
Chi phí hoạt động | 39,54 Tr | 33,83% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | 174,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 140,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,55 Tr | 1.111,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,66 Tr | -40,06% |
Tổng tài sản | 388,97 Tr | 24,60% |
Tổng nợ | 319,67 Tr | 32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | 174,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,78 Tr | -304,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,56 Tr | -18.402,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,98 Tr | 166.683,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,35 Tr | -399,16% |
Dòng tiền tự do | -92,13 Tr | -749,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
382