Trang chủHRP • WSE
add
Harper Hygienics SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,62 zł - 5,74 zł
Phạm vi một năm
3,98 zł - 7,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,42 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,51 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | -570,60 N | -165,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | -161,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 Tr | -20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,80 N | 78,06% |
Tổng tài sản | 257,30 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 189,14 Tr | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,60 N | -165,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 118,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,70 N | 82,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,20 N | -108,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,10 N | 40,93% |
Dòng tiền tự do | -386,05 N | -102,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
434