Trang chủHRP • WSE
add
Harper Hygienics SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,86 zł - 6,10 zł
Phạm vi một năm
3,98 zł - 7,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
38,46 Tr PLN
Số lượng trung bình
27,70 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,05 Tr | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 2,15% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 1.411,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 1.265,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 64,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,70 N | 303,72% |
Tổng tài sản | 255,87 Tr | -5,00% |
Tổng nợ | 187,14 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 1.411,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,80 N | -113,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,90 N | -263,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,60 N | 111,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,10 N | -21,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
434