Trang chủHRPK • FRA
add
7C Solarparken AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 €
Mức chênh lệch một ngày
1,59 € - 1,59 €
Phạm vi một năm
1,57 € - 2,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
487,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,95 Tr | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 11,32 Tr | -15,66% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -731,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 | -653,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,28 Tr | 33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,84 Tr | 35,23% |
Tổng tài sản | 528,32 Tr | -2,18% |
Tổng nợ | 294,48 Tr | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -731,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 Tr | 5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,00 N | -154,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 Tr | 38,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 162,60% |
Dòng tiền tự do | 10,26 Tr | 37,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
22