Trang chủHRTG • NYSE
add
Heritage Insurance Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 $
Mức chênh lệch một ngày
24,01 $ - 25,08 $
Phạm vi một năm
6,14 $ - 26,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
776,07 Tr USD
Số lượng trung bình
531,44 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,52 Tr | 10,57% |
Chi phí hoạt động | 23,86 Tr | 21,53% |
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 114,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | 93,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 110,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,32 Tr | 81,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,91 Tr | 10,31% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 3,89% |
Tổng nợ | 1,88 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 114,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 837,00 N | -80,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | 95,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,65 Tr | -795,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,28 Tr | 68,00% |
Dòng tiền tự do | 13,81 Tr | -73,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
540