Trang chủHRTIS • HEL
add
Herantis Pharma Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,54 €
Phạm vi một năm
1,17 € - 1,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -49,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -28,93% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -29,04% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | -77,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -49,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -76,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,00 N | -178,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 N | -600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -216,58% |
Dòng tiền tự do | -862,50 N | -13,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11