Trang chủHRTX • NASDAQ
add
Heron Therapeutics Inc
2,20 $
Trước giờ mở cửa:(2,27%)-0,050
2,15 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 04:19:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 3,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,78 Tr | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 23,20 Tr | 76,23% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 134,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 128,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 128,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | -41,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,28 Tr | -26,27% |
Tổng tài sản | 233,15 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 266,80 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 134,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 Tr | -579,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,42 Tr | 229,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,00 N | 112,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,00 N | 100,99% |
Dòng tiền tự do | -16,25 Tr | -199,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122