Trang chủHRTX • NASDAQ
add
Heron Therapeutics Inc
2,32 $
Trước giờ mở cửa:(2,16%)-0,050
2,27 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 3,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,86 Tr USD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,78 Tr | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 23,20 Tr | 76,23% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 134,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 128,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 128,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | -41,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,28 Tr | -26,27% |
Tổng tài sản | 233,15 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 266,80 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 134,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 Tr | -579,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,42 Tr | 229,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,00 N | 112,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,00 N | 100,99% |
Dòng tiền tự do | -16,25 Tr | -199,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122