Trang chủHSCL • NSE
add
Himadri Speciality Chemical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
460,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ₹ - 472,70 ₹
Phạm vi một năm
365,35 ₹ - 631,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
231,04 T INR
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
37,78
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,71 T | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 20,12% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 30,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | 38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 19,63% |
Tổng tài sản | 55,18 T | 23,24% |
Tổng nợ | 14,21 T | 34,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 30,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
970