Trang chủHSCS • NASDAQ
add
HeartSciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,33 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 6,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 Tr USD
Số lượng trung bình
63,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,90 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -9,66% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,16 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | 9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -35,66% |
Tổng tài sản | 6,44 Tr | -21,42% |
Tổng nợ | 3,30 Tr | 46,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | 3,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,00 | 2,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,65 Tr | 561,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 215,41% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | 8,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15