Trang chủHSII • NASDAQ
add
Heidrick & Struggles International Inc
59,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
59,01 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 00:17:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,01 $
Phạm vi một năm
36,87 $ - 59,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
392,11 N
Tỷ số P/E
66,77
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 322,84 Tr | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 48,20 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 17,65 Tr | 19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 26,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,54 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,08 Tr | 28,98% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 10,34% |
Tổng nợ | 755,04 Tr | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,65 Tr | 19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,68 Tr | 17,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,82 Tr | 100,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | -9,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,47 Tr | 40,33% |
Dòng tiền tự do | 129,27 Tr | 34,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.231