Trang chủHSITF • OTCMKTS
add
HBL Hadasit Bio Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,00 N | -6,57% |
Thu nhập ròng | -464,50 N | 59,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | -71,46% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | -70,29% |
Tổng nợ | 929,00 N | -65,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,50 N | 59,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,00 N | 10,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,00 N | -128,12% |
Dòng tiền tự do | -240,31 N | 16,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2