Trang chủHSLV • TSE
add
Highlander Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,46 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 4,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
558,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
266,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 1.166,13% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -1.283,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,19 Tr | -1.166,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 Tr | 614,16% |
Tổng tài sản | 36,48 Tr | 114,68% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | -46,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -1.283,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 Tr | -1.558,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 76,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,37 N | -101,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | -525,15% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | -177,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web