Trang chủHSPOW • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0062 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,94 Tr USD
Số lượng trung bình
6,10 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,18 N | 10,42% |
Thu nhập ròng | 453,28 N | -31,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 N | -97,24% |
Tổng tài sản | 21,33 Tr | -68,75% |
Tổng nợ | 25,72 Tr | -63,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,28 N | -31,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,35 N | -201,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,49 Tr | 622,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,29 Tr | -631,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,35 N | -1.846,53% |
Dòng tiền tự do | -223,91 N | -1.088,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web