Trang chủHSPT • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition II Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 10,22 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 10,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
85,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 472,59 N | 15.315,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,78 N | — |
Tổng tài sản | 70,56 Tr | — |
Tổng nợ | 70,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 510,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,59 N | 15.315,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,94 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,94 N | — |
Dòng tiền tự do | -186,89 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023