Trang chủHSPT • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition II Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,38 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 10,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,07 Tr USD
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
71,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 509,17 N | 6.264,58% |
Thu nhập ròng | 221,28 N | 2.866,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,03 N | — |
Tổng tài sản | 70,92 Tr | 77.660,01% |
Tổng nợ | 71,23 Tr | 87.232,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -311,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -346,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.225,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,28 N | 2.866,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,75 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,75 N | — |
Dòng tiền tự do | -147,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023