Trang chủHSS • LON
add
HSS Hire Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,08 GBX - 9,82 GBX
Phạm vi một năm
4,13 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
64,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 34,93 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 401,86 Tr | — |
Tổng nợ | 223,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
2.008