Trang chủHSTC • OTCMKTS
add
HST Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,49 Tr USD
Số lượng trung bình
144,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,02 N | 317,25% |
Thu nhập ròng | -148,02 N | -301,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,80 N | 1.787,29% |
Tổng tài sản | 6,19 Tr | 405.401,97% |
Tổng nợ | 610,98 N | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,02 N | -301,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,06 N | -1.618,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,46 N | 2.149,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,39 N | 3.980,59% |
Dòng tiền tự do | -53,25 N | -736,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1