Trang chủHSTM • NASDAQ
add
HealthStream Inc
24,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,34 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:01:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,22 $
Mức chênh lệch một ngày
24,03 $ - 24,49 $
Phạm vi một năm
23,78 $ - 34,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
722,12 Tr USD
Số lượng trung bình
197,35 N
Tỷ số P/E
35,61
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,47 Tr | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 42,40 Tr | 0,65% |
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | 6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 1,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,39 Tr | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,59 Tr | -2,43% |
Tổng tài sản | 499,93 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 150,74 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | 6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,03 Tr | -5,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 Tr | -25,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 Tr | -760,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | -87,30% |
Dòng tiền tự do | 7,89 Tr | -49,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.088