Trang chủHSTXF • OTCMKTS
add
Heliostar Metals Ltd
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,094%)-0,0018
1,95 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:40:38 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
698,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | 160,72% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 133,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,13 Tr | 236,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,58 Tr | 4.707,87% |
Tổng tài sản | 129,88 Tr | 511,06% |
Tổng nợ | 62,38 Tr | 954,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 133,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | 259,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,00 N | -169,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 N | -83,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 Tr | 393,55% |
Dòng tiền tự do | 13,56 Tr | 835,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24