Trang chủHSWLF • OTCMKTS
add
Hostelworld Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,82 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,35 Tr | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 12,95 Tr | 11,16% |
Thu nhập ròng | 550,00 N | -56,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -56,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 Tr | 118,73% |
Tổng tài sản | 93,30 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 22,60 Tr | -19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,00 N | -56,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | -31,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -48,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 83,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 212,00% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | -49,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
227