Trang chủHSWLF • OTCMKTS
add
Hostelworld Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,88 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,78 Tr | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | -10,20% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | -45,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | -6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | 22,39% |
Tổng tài sản | 90,50 Tr | -4,54% |
Tổng nợ | 20,40 Tr | -42,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | -47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | 18,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -28,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,50 N | 79,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 196,91% |
Dòng tiền tự do | 3,58 Tr | -12,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
227