Trang chủHT8 • ASX
add
Harris Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 795,36 N | 17,59% |
Thu nhập ròng | -346,85 N | 46,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,80 | 40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,70 N | 145,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,32 N | -44,92% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | -24,85% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,85 N | 46,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,62 N | 44,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 N | 57,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,78 N | 37,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,31 N | 41,92% |
Dòng tiền tự do | 286,94 N | 185,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
28