Trang chủHTBK • NASDAQ
add
Heritage Commerce Corp
12,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,00 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:02:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 $
Mức chênh lệch một ngày
11,87 $ - 12,06 $
Phạm vi một năm
8,09 $ - 12,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
735,40 Tr USD
Số lượng trung bình
396,90 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,59 Tr | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 29,03 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,64 | 18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 41,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,74 Tr | -21,81% |
Tổng tài sản | 5,62 T | 1,30% |
Tổng nợ | 4,92 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,87 Tr | 255,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,20 Tr | -613,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,28 Tr | -49,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,95 Tr | -91,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350