Trang chủHTBK • NASDAQ
add
Heritage Commerce Corp
10,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,60 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:32:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 $
Mức chênh lệch một ngày
9,91 $ - 10,84 $
Phạm vi một năm
8,09 $ - 11,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
651,34 Tr USD
Số lượng trung bình
341,79 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,27 Tr | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 38,34 Tr | 36,00% |
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | -30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | -39,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,79 Tr | 11,34% |
Tổng tài sản | 5,47 T | 3,88% |
Tổng nợ | 4,77 T | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | -30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | -23,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,55 Tr | -66,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,81 Tr | -726,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,26 Tr | -121,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Nhân viên
350