Trang chủHTC.H • CVE
add
HTC Purenergy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Số lượng trung bình
9,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,11 N | 113,75% |
Thu nhập ròng | -123,60 N | 61,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,98 N | -113,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 N | — |
Tổng tài sản | 256,89 N | — |
Tổng nợ | 5,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -403,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,60 N | 61,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,01 N | -112,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,66 N | 1.477,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 N | -222,95% |
Dòng tiền tự do | -62,93 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web