Trang chủHTCR • NASDAQ
add
HeartCore Enterprises Inc
0,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)-0,0092
0,75 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,74 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | -8,77% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 156,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,18 | 148,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,00 N | 109,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | 14,16% |
Tổng tài sản | 13,53 Tr | -43,82% |
Tổng nợ | 9,97 Tr | -50,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 156,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,10 N | 19,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 618,58 N | -84,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 507,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | -37,82% |
Dòng tiền tự do | -476,22 N | -111,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
91