Trang chủHTHIY • OTCMKTS
add
Hitachi
30,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)-0,035
30,34 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 16:01:52 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,89 $
Mức chênh lệch một ngày
30,06 $ - 31,32 $
Phạm vi một năm
18,30 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,12 T USD
Số lượng trung bình
381,92 N
Tỷ số P/E
33,24
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 NT | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 464,19 T | 4,88% |
Thu nhập ròng | 192,20 T | 9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,33 T | -0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 NT | 38,64% |
Tổng tài sản | 13,49 NT | 0,65% |
Tổng nợ | 7,51 NT | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,20 T | 9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,09 T | 208,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,39 T | 68,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,52 T | -95,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,00 T | 168,84% |
Dòng tiền tự do | 248,28 T | 125,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282.743