Trang chủHTLM • NASDAQ
add
HomesToLife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 13,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,71 Tr USD
Số lượng trung bình
19,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,30 Tr | 14,10% |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 35,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | 379,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 122,51 Tr | — |
Tổng nợ | 97,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 35,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,32 Tr | 10,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,36 N | 64,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,41 Tr | -52,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | -71,69% |
Dòng tiền tự do | 14,02 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
34