Trang chủHTOO • NASDAQ
add
Fusion Fuel Green PLC
4,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)+0,050
4,89 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:37:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 4,84 $
Phạm vi một năm
3,41 $ - 28,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 Tr USD
Số lượng trung bình
287,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -38,92% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 70,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,89 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 66,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,00 N | 110,95% |
Tổng tài sản | 28,02 Tr | -31,67% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | -49,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,38 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 70,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -803,00 N | 79,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,50 N | -123,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 964,50 N | -70,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,50 N | 117,53% |
Dòng tiền tự do | -646,69 N | 52,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
131