Trang chủHTPADU • KLSE
add
HeiTech Padu Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,07 RM - 2,21 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 3,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
339,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
885,78 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,90 Tr | 34,19% |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 1.701,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 1.242,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,60 Tr | 89,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,37 Tr | 127,28% |
Tổng tài sản | 674,28 Tr | 35,59% |
Tổng nợ | 474,40 Tr | 41,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 1.701,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 117,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 N | 94,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | -15,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,18 Tr | 333,73% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | 80,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
962