Trang chủHTPADU • KLSE
add
HeiTech Padu Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,75 RM - 1,77 RM
Phạm vi một năm
1,40 RM - 2,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
288,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
213,42 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,07 Tr | -31,18% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 473,00 N | -92,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -89,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | 30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,31 Tr | 77,31% |
Tổng tài sản | 749,60 Tr | 37,65% |
Tổng nợ | 512,36 Tr | 40,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,00 N | -92,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,05 Tr | -160,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 N | -100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,34 Tr | 141,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 Tr | -75,31% |
Dòng tiền tự do | -60,54 Tr | -358,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
962