Trang chủHTRO • STO
add
Hexatronic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,67 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,80 kr - 22,89 kr
Phạm vi một năm
18,49 kr - 47,94 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T SEK
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 749,00 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | -212,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | -216,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | -213,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 Tr | -64,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,00 Tr | -11,83% |
Tổng tài sản | 8,28 T | -7,25% |
Tổng nợ | 4,65 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | -212,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,00 Tr | 6,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 Tr | -32,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,00 Tr | 200,00% |
Dòng tiền tự do | 193,38 Tr | 116,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.012