Trang chủHUBC • NASDAQ
add
Hub Cyber Security Ltd
2,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)+0,040
2,23 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 18:20:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 $
Mức chênh lệch một ngày
2,17 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 Tr USD
Số lượng trung bình
301,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 Tr | -21,50% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 186,27% |
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,42 | 26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -299,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -12,41% |
Tổng tài sản | 27,42 Tr | -15,88% |
Tổng nợ | 108,23 Tr | 29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,33 Tr | 42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -74,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -100,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | 241,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,00 N | 141,01% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -657,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
322