Trang chủHUBVC • IST
add
Hub Girisim Sermayesi Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ₺ - 2,77 ₺
Phạm vi một năm
1,53 ₺ - 4,07 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
761,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,80 N | 115,40% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | -31,61% |
Thu nhập ròng | 91,37 Tr | 36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,90 N | -36,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,44 Tr | 33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,47 N | — |
Tổng tài sản | 755,98 Tr | — |
Tổng nợ | 27,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,37 Tr | 36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 N | 100,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,60 N | -100,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,91 N | -104,09% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2