Trang chủHUBVC • IST
add
Hub Girisim Sermayesi Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,01 ₺ - 2,09 ₺
Phạm vi một năm
1,88 ₺ - 4,37 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
731,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | -41,02 Tr | 79,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 Tr | -71,18% |
Tổng tài sản | 582,77 Tr | 74,61% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | 179,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,02 Tr | 79,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,23 Tr | 106,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 Tr | -25.115,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,77 N | 67,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -931,10 N | 58,77% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | -37,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5