Trang chủHUBVC • IST
add
Hub Girisim Sermayesi Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,66 ₺ - 1,75 ₺
Phạm vi một năm
1,59 ₺ - 3,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
470,40 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -317,86 N | -105,54% |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | -58,28% |
Thu nhập ròng | -47,46 Tr | -281,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,93 N | 3.168,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,82 Tr | 58,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -95,28% |
Tổng tài sản | 607,39 Tr | -26,26% |
Tổng nợ | 9,06 Tr | 325,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,46 Tr | -281,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 Tr | 1.685,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 Tr | 121,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,89 N | 86,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 95,83% |
Dòng tiền tự do | -6,49 Tr | 78,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2