Trang chủHUBVC • IST
add
Hub Girisim Sermayesi Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ₺ - 3,26 ₺
Phạm vi một năm
1,53 ₺ - 3,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
877,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -9,97% |
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | -26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,07 Tr | 9.770,11% |
Tổng tài sản | 606,83 Tr | 4,13% |
Tổng nợ | 21,41 Tr | 514,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 604,34 Tr | 4.548,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,42 N | 100,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 Tr | -300.460,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,24 N | -64,08% |
Dòng tiền tự do | 907,27 N | 116,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2