Trang chủHUD • LON
add
Huddled Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,10 GBX - 3,40 GBX
Phạm vi một năm
2,30 GBX - 4,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
597,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 Tr | 278,99% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 88,14% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -95,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,54 | 48,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,50 N | -62,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -61,60% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | -21,44% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 193,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -95,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 345,00 N | 1.426,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | 101,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -820,50 N | 35,87% |
Dòng tiền tự do | -604,44 N | -58,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
93