Trang chủHUDI • NASDAQ
add
Huadi International Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 Tr USD
Số lượng trung bình
13,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,69 Tr | -20,78% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 72,95 N | -81,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -76,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,90 N | -150,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,21 Tr | 17,97% |
Tổng tài sản | 99,10 Tr | 6,72% |
Tổng nợ | 23,21 Tr | 37,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,95 N | -81,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 Tr | -99,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -3.615,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 169,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 Tr | 8,66% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -824,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
355