Trang chủHUFV-A • STO
add
Hufvudstaden AB
Giá đóng cửa hôm trước
125,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
124,80 kr - 127,00 kr
Phạm vi một năm
101,40 kr - 142,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,40 T SEK
Số lượng trung bình
110,80 N
Tỷ số P/E
30,06
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,00 Tr | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 13,40 Tr | -20,24% |
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 331,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 265,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 1,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,95 Tr | 2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 49,33 T | 2,82% |
Tổng nợ | 21,03 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 331,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,50 Tr | -12,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 Tr | -24,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,00 Tr | 245,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,50 Tr | 1.655,68% |
Dòng tiền tự do | -349,68 Tr | -202,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
417