Trang chủHUFV-A • STO
add
Hufvudstaden AB
Giá đóng cửa hôm trước
123,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
123,30 kr - 125,10 kr
Phạm vi một năm
101,40 kr - 142,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,19 T SEK
Số lượng trung bình
231,44 N
Tỷ số P/E
29,82
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,30 Tr | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 81,30 Tr | 120,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 119,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 13,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,35 Tr | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,70 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 49,02 T | 2,00% |
Tổng nợ | 20,90 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,30 Tr | 120,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,10 Tr | 101,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,60 Tr | 0,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,40 Tr | -425,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,90 Tr | -142,68% |
Dòng tiền tự do | 242,50 Tr | 217,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
417