Trang chủHUG • JSE
add
Huge Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
115,00 ZAC - 115,00 ZAC
Phạm vi một năm
53,00 ZAC - 210,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
198,45 Tr ZAR
Số lượng trung bình
51,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,59 Tr | -63,56% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | 43,89% |
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 263,73 | 185,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,50 N | -59,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | -88,49% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -4,55% |
Tổng nợ | 356,98 Tr | -8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -287,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,56 Tr | 123,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 Tr | 108,85% |
Dòng tiền tự do | -5,07 Tr | 4,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
315