Trang chủHUG • WSE
add
Huuuge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
23,35 zł - 24,00 zł
Phạm vi một năm
15,64 zł - 24,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T PLN
Số lượng trung bình
56,24 N
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,80 Tr | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 23,35 Tr | -20,10% |
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,35 | 23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,54 Tr | 21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,62 Tr | 72,12% |
Tổng tài sản | 242,62 Tr | 40,14% |
Tổng nợ | 26,95 Tr | -22,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,26 Tr | 14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,34 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 Tr | 2.791,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | 98,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,65 Tr | 144,12% |
Dòng tiền tự do | 16,06 Tr | 19,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428