Trang chủHUH1V • HEL
add
Huhtamaki
Giá đóng cửa hôm trước
30,08 €
Mức chênh lệch một ngày
30,14 € - 30,42 €
Phạm vi một năm
29,52 € - 38,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T EUR
Số lượng trung bình
184,19 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 73,80 Tr | -20,13% |
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | -67,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -66,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,10 Tr | 11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,00 Tr | 48,20% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 0,40% |
Tổng nợ | 2,95 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | -67,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,10 Tr | 51,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,50 Tr | -57,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,40 Tr | 213,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,60 Tr | 408,52% |
Dòng tiền tự do | 170,26 Tr | 70,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
17.802