Trang chủHUH1V • HEL
add
Huhtamaki
Giá đóng cửa hôm trước
33,52 €
Mức chênh lệch một ngày
32,90 € - 33,54 €
Phạm vi một năm
32,88 € - 40,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T EUR
Số lượng trung bình
138,90 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | -2,12% |
Thu nhập ròng | 59,20 Tr | 33,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 35,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,50 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,10 Tr | 22,63% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -0,11% |
Tổng nợ | 2,87 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,20 Tr | 33,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,60 Tr | -39,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,50 Tr | 32,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,20 Tr | 142,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,50 Tr | 7.850,00% |
Dòng tiền tự do | 64,56 Tr | -36,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
17.760