Trang chủHUHU • NASDAQ
add
HUHUTECH International Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,68 $ - 6,08 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 9,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,35 Tr USD
Số lượng trung bình
64,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 511,47% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -1.128,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,94 | -1.027,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 Tr | -681,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | -28,26% |
Tổng tài sản | 22,45 Tr | 8,89% |
Tổng nợ | 15,51 Tr | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -1.128,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,70 N | -272,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,45 N | 93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,66 N | -101,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,55 N | -119,57% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 752,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
93