Trang chủHUM • ASX
add
Humm Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,95 Tr | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 29,65 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -12,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,80 Tr | -18,72% |
Tổng tài sản | 5,34 T | -1,36% |
Tổng nợ | 4,84 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | 97,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,10 Tr | -75,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,10 Tr | 122,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
533