Trang chủHUM • STO
add
Humana AB
Giá đóng cửa hôm trước
36,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
36,10 kr - 36,95 kr
Phạm vi một năm
28,45 kr - 48,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T SEK
Số lượng trung bình
105,83 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 252,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 235,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,00 Tr | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,00 Tr | 5,79% |
Tổng tài sản | 10,20 T | -0,02% |
Tổng nợ | 6,92 T | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 252,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,00 Tr | 38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,00 Tr | 473,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,00 Tr | -150,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 Tr | 241,51% |
Dòng tiền tự do | 276,75 Tr | 1.406,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
17.064