Trang chủHUMA • NASDAQ
add
Humacyte Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,35 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 16:48:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 6,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,82 Tr USD
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 753,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 4,15% |
Thu nhập ròng | -17,51 Tr | 55,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 44,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,52 Tr | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,49 Tr | -5,26% |
Tổng tài sản | 91,51 Tr | -20,26% |
Tổng nợ | 96,26 Tr | -46,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,51 Tr | 55,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,90 Tr | -4,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 N | 94,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,59 Tr | -5.352,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,54 Tr | -198,12% |
Dòng tiền tự do | -16,75 Tr | -13,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
219