Trang chủHURA • NASDAQ
add
TuHURA Biosciences Inc
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,013%)-0,00010
0,79 $
Đóng cửa: 29 thg 12, 18:00:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,61 Tr USD
Số lượng trung bình
480,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 80,41% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,71 Tr | -81,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -86,23% |
Tổng tài sản | 25,70 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 8,92 Tr | -70,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | -27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,09 Tr | -243,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | -66,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 Tr | -179,83% |
Dòng tiền tự do | -7,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19