Trang chủHURA • NASDAQ
add
TuHURA Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,77 Tr USD
Số lượng trung bình
265,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 114,22% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -123,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,68 Tr | -116,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,66 Tr | 245,35% |
Tổng tài sản | 19,97 Tr | 357,76% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -123,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | 14,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -823,54 N | -1.976,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | -230,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 Tr | -1.701,67% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19