Trang chủHURA • NASDAQ
add
TuHURA Biosciences Inc
2,72 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
2,72 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 00:30:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 13,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,81 Tr USD
Số lượng trung bình
123,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | 52,35% |
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | -53,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 Tr | 69,71% |
Tổng tài sản | 14,64 Tr | — |
Tổng nợ | 4,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,66 Tr | -37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,74 Tr | -23,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,88 N | -111,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,44 Tr | -908,25% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19