Trang chủHURC • NASDAQ
add
Hurco Companies Inc
18,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,08%)-0,20
18,25 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 $
Mức chênh lệch một ngày
18,45 $ - 18,94 $
Phạm vi một năm
13,19 $ - 23,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,12 Tr USD
Số lượng trung bình
34,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,81 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 10,46 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | 61,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,06 | 64,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -708,00 N | 56,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,49 Tr | 23,41% |
Tổng tài sản | 269,09 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 65,42 Tr | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | 61,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 508,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,00 N | -1,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -293,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,00 N | 146,17% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -138,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
688