Trang chủHUT • NASDAQ
add
Hut 8 Corp
42,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,43 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:59:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,81 $
Mức chênh lệch một ngày
40,95 $ - 42,73 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 57,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T USD
Số lượng trung bình
7,61 Tr
Tỷ số P/E
34,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,51 Tr | 90,95% |
Chi phí hoạt động | -25,84 Tr | -161,98% |
Thu nhập ròng | 50,11 Tr | 7.644,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,00 | 3.954,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 65,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,81 Tr | 2.175,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,49 Tr | -53,66% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 144,56% |
Tổng nợ | 1,03 T | 167,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,11 Tr | 7.644,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 770,00 N | 118,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,36 Tr | -266,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,85 Tr | 5.233,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,72 Tr | -77,08% |
Dòng tiền tự do | 60,67 Tr | 142,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
222